- N250 MUI BẠT 2.5 TẤN
- Mã sản phẩm: N250-TMB
- Giá: Liên hệ
- Lượt xem: 795
- Giá tham khảo: 475.000.000 VN Mã hàng N250 Hãng sản xuất Xe Tải Hyundai Loại xe Hyundai 2.5 Tấn Dung tích động cơ 2497cc Kích thước thùng 5310mm x 1760mm x 2200mm Tổng tải trọng / Tải Trọng 2495kg
- Chia sẻ:
- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
- Hình ảnh thực tế
- Dự toán chi phí mua xe
NEW MIGHTY N250
\CHỨNG NHẬN CƠ SỞ SẢN XUẤT
Nhãn hiệu : |
HYUNDAI NEW MIGHTY N 250/NAP-TMB |
Số chứng nhận : |
1360/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp : |
06/08/2018 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ Ô TÔ LÊ ANH |
|
\THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG
Trọng lượng bản thân : |
2245 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1355 |
kG |
- Cầu sau : |
890 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4590 |
kG |
\THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5460 x 1930 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3520 x 1810 x 580/1590 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2810 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1485/1270 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
\THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4CB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2497 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50R16 /5.50R13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ
\HÌNH THỨC MUA XE TẢI TRẢ GÓP
1 - BẢO HÀNH : 2 năm hoặc 100.000 km tại tất cả các đại lí ủy quyền của HYUNDAI
2 - NGÂN HÀNG HỖ TRỢ : vay 70 -80% giá trị xe với thời hạn tối đa 5 năm và lãi suất 0.75/ tháng (VÀO ĐÂY ĐỂ XEM CHI TIẾT)
3 - TRANG BỊ : máy lạnh cabin, radio, kính chỉnh điện, đầy đủ bộ đồ nghề theo xe , sách hướng dẫn sử dụng, sổ bảo hành bảo dưỡng, lốp dự phòng.Xe có sẳn, đủ màu, giao xe ngay
4 - KHUYẾN MÃI : tặng 1 phiếu quà tặng trị giá 10.000.000 ( VNĐ ), Phiếu thay nhớt miễn phí 2.000.000 ( VND ) Định vị + phù hiệu hợp tác xã
5 - DICH VỤ : Dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, khám lưu hành, cà số khung - số máy, gắn biển số... hoàn thiện các thủ tục trọn gói "Chìa khóa trao tay".
6 - NHÂN VIÊN : tư vấn nhiệt tình thân thiện, hỗ trợ hết mình vui vẻ, giao xe ngay và tận nơi theo yêu cầu
\CÁCH TÍNH TIỀN TRẢ GÓP HẰNG THÁNG
Thông số kỹ thuật ôtô
|
|
|
1360/VAQ09 - 01/18 - 00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoảng cách trục : |
|
|
|
|
|
|
||
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự toán chi phí
Mẫu xe
Dòng xe
Khu vực
Bảo hiểm dân sự/năm
Bảo trì đường bộ
Chi phí đăng kiểm
Chi phí đăng kí ra biển số